XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
G.ĐB | 54296 |
G.1 | 54643 |
G.2 | 8524019833 |
G.3 | 470823226846213342735600009457 |
G.4 | 5564006624884437 |
G.5 | 745538843745801847114882 |
G.6 | 184517673 |
G.7 | 68192148 |
Quảng cáo
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 18, 11, 17, 19 |
2 | 21 |
3 | 33, 37 |
4 | 43, 40, 45, 48 |
5 | 57, 55 |
6 | 68, 64, 66, 68 |
7 | 73, 73 |
8 | 82, 88, 84, 82, 84 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
G.ĐB | 81489 |
G.1 | 16279 |
G.2 | 1683313453 |
G.3 | 334161842262872733417055986064 |
G.4 | 1492156552947895 |
G.5 | 279722189847478810007626 |
G.6 | 251694594 |
G.7 | 12542890 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 18, 12 |
2 | 22, 26, 28 |
3 | 33 |
4 | 41, 47 |
5 | 53, 59, 51, 54 |
6 | 64, 65 |
7 | 79, 72 |
8 | 89, 88 |
9 | 92, 94, 95, 97, 94, 94, 90 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
G.ĐB | 29224 |
G.1 | 68194 |
G.2 | 4358038840 |
G.3 | 083293105005198463601102551779 |
G.4 | 0725235923026234 |
G.5 | 462911418702062696918499 |
G.6 | 445065174 |
G.7 | 45792111 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 11 |
2 | 24, 29, 25, 25, 29, 26, 21 |
3 | 34 |
4 | 40, 41, 45, 45 |
5 | 50, 59 |
6 | 60, 65 |
7 | 79, 74, 79 |
8 | 80 |
9 | 94, 98, 91, 99 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
G.ĐB | 51223 |
G.1 | 77441 |
G.2 | 0218505377 |
G.3 | 969839211430946327791034983058 |
G.4 | 7197035344937508 |
G.5 | 941365776324226523984204 |
G.6 | 159698754 |
G.7 | 50313861 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 14, 13 |
2 | 23, 24 |
3 | 31, 38 |
4 | 41, 46, 49 |
5 | 58, 53, 59, 54, 50 |
6 | 65, 61 |
7 | 77, 79, 77 |
8 | 85, 83 |
9 | 97, 93, 98, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |