XSMN Thứ 2 - Xổ số miền Nam Thứ 2
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 35 | 42 |
G.7 | 658 | 226 | 361 |
G.6 | 0793 2354 0087 | 1610 3887 2518 | 2688 5439 4422 |
G.5 | 4013 | 3278 | 3828 |
G.4 | 51101 54534 36307 82657 64325 00509 09855 | 97357 29909 87170 20362 03094 05063 72774 | 78698 78751 08592 68454 91206 78783 58646 |
G.3 | 55194 06608 | 14311 29641 | 29148 60228 |
G.2 | 14648 | 73238 | 27240 |
G.1 | 04577 | 50626 | 94265 |
G.ĐB | 318181 | 038564 | 389804 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 30/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01,07,09,08 |
1 | 12,13 |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 48 |
5 | 58,54,57,55 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 87,81 |
9 | 93,94 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 30/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10,18,11 |
2 | 26,26 |
3 | 35,38 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 62,63,64 |
7 | 78,70,74 |
8 | 87 |
9 | 94 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 30/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,04 |
1 | - |
2 | 22,28,28 |
3 | 39 |
4 | 42,46,48,40 |
5 | 51,54 |
6 | 61,65 |
7 | - |
8 | 88,83 |
9 | 98,92 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 03 | 24 |
G.7 | 007 | 293 | 791 |
G.6 | 2276 9783 6379 | 3649 4220 4388 | 8796 6422 4365 |
G.5 | 1441 | 0971 | 5977 |
G.4 | 64674 81642 88950 98239 24554 69941 93516 | 46876 28713 50003 13440 44695 41948 55523 | 06022 82966 32901 40327 57128 04823 66073 |
G.3 | 33204 12791 | 06152 04833 | 94021 43678 |
G.2 | 35731 | 92841 | 35439 |
G.1 | 08193 | 01213 | 18343 |
G.ĐB | 850221 | 959294 | 560263 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 23/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07,04 |
1 | 16 |
2 | 21 |
3 | 34,39,31 |
4 | 41,42,41 |
5 | 50,54 |
6 | - |
7 | 76,79,74 |
8 | 83 |
9 | 91,93 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 23/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,03 |
1 | 13,13 |
2 | 20,23 |
3 | 33 |
4 | 49,40,48,41 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 71,76 |
8 | 88 |
9 | 93,95,94 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 23/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 24,22,22,27,28,23,21 |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 65,66,63 |
7 | 77,73,78 |
8 | - |
9 | 91,96 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 85 | 81 |
G.7 | 605 | 386 | 954 |
G.6 | 5232 5715 1242 | 6490 2825 9681 | 3360 5528 7267 |
G.5 | 6172 | 0385 | 4228 |
G.4 | 88760 22297 02264 28017 96473 38994 00797 | 75276 21979 05504 66660 79195 06953 27476 | 56923 16497 15111 89121 32815 02782 53816 |
G.3 | 96915 61126 | 73805 73851 | 20621 80072 |
G.2 | 99830 | 60222 | 74712 |
G.1 | 17094 | 43290 | 36990 |
G.ĐB | 237611 | 806051 | 183340 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 16/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16,15,17,15,11 |
2 | 26 |
3 | 32,30 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 60,64 |
7 | 72,73 |
8 | - |
9 | 97,94,97,94 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 16/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,05 |
1 | - |
2 | 25,22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53,51,51 |
6 | 60 |
7 | 76,79,76 |
8 | 85,86,81,85 |
9 | 90,95,90 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 16/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11,15,16,12 |
2 | 28,28,23,21,21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 54 |
6 | 60,67 |
7 | 72 |
8 | 81,82 |
9 | 97,90 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 08 | 13 |
G.7 | 247 | 646 | 812 |
G.6 | 8643 0338 5811 | 4171 9893 7608 | 2791 0097 4141 |
G.5 | 8851 | 9588 | 6023 |
G.4 | 47688 93836 40714 86494 43215 15270 38489 | 38197 14689 70171 44903 09278 39678 57498 | 50654 89770 32001 96638 76178 21398 92293 |
G.3 | 85277 72073 | 84165 40637 | 90422 17912 |
G.2 | 95667 | 77354 | 59858 |
G.1 | 51830 | 98286 | 60872 |
G.ĐB | 430062 | 678282 | 236002 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 09/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11,14,15 |
2 | - |
3 | 38,36,30 |
4 | 43,47,43 |
5 | 51 |
6 | 67,62 |
7 | 70,77,73 |
8 | 88,89 |
9 | 94 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 09/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,08,03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46 |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 71,71,78,78 |
8 | 88,89,86,82 |
9 | 93,97,98 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 09/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01,02 |
1 | 13,12,12 |
2 | 23,22 |
3 | 38 |
4 | 41 |
5 | 54,58 |
6 | - |
7 | 70,78,72 |
8 | - |
9 | 91,97,98,93 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 35 | 33 |
G.7 | 587 | 966 | 090 |
G.6 | 5123 9811 7398 | 1547 1691 2418 | 8037 5421 5629 |
G.5 | 1923 | 8723 | 3081 |
G.4 | 30770 68261 99324 95099 07795 08524 93706 | 28232 21978 08052 87289 79163 88809 97520 | 39719 41323 66233 83553 30910 44197 28606 |
G.3 | 93768 79400 | 54502 93919 | 33059 55428 |
G.2 | 72124 | 79463 | 57206 |
G.1 | 12833 | 47410 | 57690 |
G.ĐB | 365329 | 776312 | 836777 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 02/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,00 |
1 | 11 |
2 | 24,23,23,24,24,24,29 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61,68 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 98,99,95 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 02/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09,02 |
1 | 18,19,10,12 |
2 | 23,20 |
3 | 35,32 |
4 | 47 |
5 | 52 |
6 | 66,63,63 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 91 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 02/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,06 |
1 | 19,10 |
2 | 21,29,23,28 |
3 | 33,37,33 |
4 | - |
5 | 53,59 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | 90,97,90 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 39 | 87 |
G.7 | 266 | 554 | 830 |
G.6 | 5390 7387 9914 | 1356 0338 1242 | 2518 0375 2310 |
G.5 | 4888 | 2211 | 2390 |
G.4 | 49144 05313 01408 44501 61066 37072 36696 | 01721 72236 42221 92487 11614 28213 61915 | 20630 86577 13806 27130 19643 04572 47730 |
G.3 | 25304 79854 | 88635 70532 | 01852 41609 |
G.2 | 62946 | 89698 | 22879 |
G.1 | 56723 | 10381 | 90379 |
G.ĐB | 236092 | 812057 | 288797 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 24/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,01,04 |
1 | 14,13 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 44,46 |
5 | 54 |
6 | 66,66 |
7 | 72 |
8 | 80,87,88 |
9 | 90,96,92 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 24/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11,14,13,15 |
2 | 21,21 |
3 | 39,38,36,35,32 |
4 | 42 |
5 | 54,56,57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87,81 |
9 | 98 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 24/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,09 |
1 | 18,10 |
2 | - |
3 | 30,30,30,30 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 75,77,72,79,79 |
8 | 87 |
9 | 90,97 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 03 | 10 |
G.7 | 305 | 492 | 756 |
G.6 | 5986 7862 3646 | 3863 7965 4971 | 6499 1240 7342 |
G.5 | 8417 | 7942 | 8012 |
G.4 | 85378 83489 85028 92064 98945 19057 20813 | 37239 33783 55197 02464 24925 03262 48181 | 93286 31503 92294 09533 81198 02447 58721 |
G.3 | 27061 09955 | 18110 51398 | 30658 45007 |
G.2 | 43816 | 25525 | 94317 |
G.1 | 55500 | 10388 | 62534 |
G.ĐB | 814312 | 984741 | 549692 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 17/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05,00 |
1 | 19,17,13,16,12 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 46,45 |
5 | 57,55 |
6 | 62,64,61 |
7 | 78 |
8 | 86,89 |
9 | - |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 17/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 25,25 |
3 | 39 |
4 | 42,41 |
5 | - |
6 | 63,65,64,62 |
7 | 71 |
8 | 83,81,88 |
9 | 92,97,98 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 17/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,07 |
1 | 10,12,17 |
2 | 21 |
3 | 33,34 |
4 | 40,42,47 |
5 | 56,58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 99,94,98,92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |