XSMT Thứ 6 - Xổ số miền Trung Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 16 | 47 |
G.7 | 013 | 260 |
G.6 | 6419 6660 9392 | 4153 1612 3375 |
G.5 | 6110 | 1574 |
G.4 | 51226 56638 64406 65295 55505 75225 88661 | 34428 89255 00941 54044 55448 63328 34616 |
G.3 | 67083 04475 | 67017 74514 |
G.2 | 81200 | 90522 |
G.1 | 28762 | 83134 |
G.ĐB | 544277 | 930866 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 24/04/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 00 |
1 | 16, 13, 19, 10 |
2 | 26, 25 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 61, 62 |
7 | 75, 77 |
8 | 83 |
9 | 92, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 24/04/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 16, 17, 14 |
2 | 28, 28, 22 |
3 | 34 |
4 | 47, 41, 44, 48 |
5 | 53, 55 |
6 | 60, 66 |
7 | 75, 74 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6 hôm nay:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 58 | 59 |
G.7 | 307 | 110 |
G.6 | 2300 5632 3081 | 9217 4090 0463 |
G.5 | 0897 | 0972 |
G.4 | 23022 51435 71017 76635 89524 17354 79278 | 40495 40941 48679 65020 64366 06460 04357 |
G.3 | 17422 64724 | 10771 22597 |
G.2 | 03085 | 23976 |
G.1 | 77560 | 52995 |
G.ĐB | 871615 | 170587 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 27/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 17, 15 |
2 | 22, 24, 22, 24 |
3 | 32, 35, 35 |
4 | - |
5 | 58, 54 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 81, 85 |
9 | 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 27/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 17 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 59, 57 |
6 | 63, 66, 60 |
7 | 72, 79, 71, 76 |
8 | 87 |
9 | 90, 95, 97, 95 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6 hôm nay:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 24 | 12 |
G.7 | 365 | 101 |
G.6 | 7058 3651 2227 | 9399 0224 4714 |
G.5 | 5830 | 0270 |
G.4 | 29505 09428 35450 28155 64350 04971 98753 | 41502 37488 07007 34236 32858 96228 45113 |
G.3 | 70296 55741 | 13758 65507 |
G.2 | 78187 | 51350 |
G.1 | 14858 | 24320 |
G.ĐB | 886252 | 449424 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 20/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 24, 27, 28 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 58, 51, 50, 55, 50, 53, 58, 52 |
6 | 65 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 20/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 07, 07 |
1 | 12, 14, 13 |
2 | 24, 28, 20, 24 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 58, 58, 50 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 98 | 77 |
G.7 | 311 | 479 |
G.6 | 7921 6845 1473 | 5888 4261 6080 |
G.5 | 1746 | 9254 |
G.4 | 75424 69402 94134 32985 41926 79429 11940 | 99417 62547 28614 53713 93786 13999 89003 |
G.3 | 62094 55692 | 59790 50632 |
G.2 | 44515 | 50916 |
G.1 | 69018 | 57003 |
G.ĐB | 148637 | 922288 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 13/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 15, 18 |
2 | 21, 24, 26, 29 |
3 | 34, 37 |
4 | 45, 46, 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 85 |
9 | 98, 94, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 13/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 17, 14, 13, 16 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 61 |
7 | 77, 79 |
8 | 88, 80, 86, 88 |
9 | 99, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 55 | 60 |
G.7 | 703 | 814 |
G.6 | 0144 2396 4869 | 5912 3738 5391 |
G.5 | 5742 | 2927 |
G.4 | 62544 49425 41887 05054 18382 56741 87924 | 55146 61249 86668 50235 25103 20020 68970 |
G.3 | 16897 84576 | 92913 39941 |
G.2 | 82748 | 82001 |
G.1 | 98141 | 18720 |
G.ĐB | 376161 | 270295 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 06/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 25, 24 |
3 | - |
4 | 44, 42, 44, 41, 48, 41 |
5 | 55, 54 |
6 | 69, 61 |
7 | 76 |
8 | 87, 82 |
9 | 96, 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 06/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 14, 12, 13 |
2 | 27, 20, 20 |
3 | 38, 35 |
4 | 46, 49, 41 |
5 | - |
6 | 60, 68 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 91, 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 11 | 97 |
G.7 | 037 | 645 |
G.6 | 2315 4728 3142 | 8267 1347 5232 |
G.5 | 2232 | 5872 |
G.4 | 13989 71418 63597 76885 72343 61684 54086 | 50741 88581 96364 49243 05874 47704 02682 |
G.3 | 80725 56225 | 86381 41598 |
G.2 | 83620 | 55637 |
G.1 | 38859 | 91009 |
G.ĐB | 366856 | 378232 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 28/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15, 18 |
2 | 28, 25, 25, 20 |
3 | 37, 32 |
4 | 42, 43 |
5 | 59, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 85, 84, 86 |
9 | 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 28/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 37, 32 |
4 | 45, 47, 41, 43 |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | 72, 74 |
8 | 81, 82, 81 |
9 | 97, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 90 | 35 |
G.7 | 346 | 791 |
G.6 | 2425 6365 4396 | 5489 0772 9328 |
G.5 | 8297 | 3241 |
G.4 | 45963 95806 62496 46777 03214 35168 34046 | 18253 13608 25161 97155 19396 45333 08855 |
G.3 | 04861 89985 | 85926 25702 |
G.2 | 86369 | 47540 |
G.1 | 10838 | 27685 |
G.ĐB | 774015 | 144484 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 21/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 15 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | 46, 46 |
5 | - |
6 | 65, 63, 68, 61, 69 |
7 | 77 |
8 | 85 |
9 | 90, 96, 97, 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 21/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | - |
2 | 28, 26 |
3 | 35, 33 |
4 | 41, 40 |
5 | 53, 55, 55 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | 89, 85, 84 |
9 | 91, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |